Có 1 kết quả:
移情 yí qíng ㄧˊ ㄑㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shift one's affection
(2) to change sentiment
(2) to change sentiment
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0